Home Xây dựng Bảng tra thép hình chữ i

Bảng tra thép hình chữ i

0
Bảng tra thép hình chữ i
Bảng tra thép hình chữ i

Bảng kiểm tra thép I, V, U, C, L chi tiết nhất cho khách hàng. Thông tin bảng TRA sẽ bao gồm các thông số kỹ thuật và trọng lượng của tất cả các loại thép. SDT xây dựng bằng thép sắt – Đơn vị chuyên cung cấp chứng nhận CO / CQ tiêu chuẩn, tiêu chuẩn, CQ được chứng nhận cao và xuất xứ hàng hóa rõ ràng với giá cả hợp lý.

Hotline mua thép I, v, u, c, l giá rẻ: Bà Tham Nội hàm Bài 1 Thép Trà Hình H 2 Thép Trà Hình I 3 Thép Trà Hình U 4 Thép Trà Hình Hình 5 Thép Trà Hình V.

Ứng dụng của Bảng tra thép hình

Ứng dụng của các bộ phận TRA thép Hình I, H, U, V chỉ ra các thông số chính xác của khối lượng riêng biệt của một số loại thép H, U, I, V. Ngoài ra, nó giúp tìm kiếm thông tin cơ bản về các đặc điểm vật lý của thép như mô-men xoắn, bán kính quán tính và lốp kháng uốn. Thép Trà I, H, U, V Trợ giúp tra cứu thông tin nhanh chóng và chính xác, để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để tính toán lượng thép có nhu cầu sử dụng cũng như một số đặc điểm cơ bản của H, I, U, V để áp dụng đến các công việc cụ thể.

Với một số thử nghiệm của khối lượng thép rất quan trọng trong khí không thể kiểm tra khối lượng thép tôi sử dụng bằng phương pháp cân bình thường do đó sử dụng bảng kiểm tra thép I, H, U, V giúp tính toán và xác định khối thép chính xác là cực kỳ cần thiết. Trên đây là I thép, H, U, V kiểm tra với một số loại thép thường được sử dụng. Hy vọng, H, I, U, V Bảng kiểm tra thép giúp bạn trong việc tính toán và sử dụng công việc.

Bảng cân thép tiêu chuẩn chính xác nhất.

Bảng tra Thép hình I

Bảng kiểm tra thép II Kiểm tra kích thước của kích thước, trọng lượng của thép I Thép trong đó, H: Chiều cao B: Wings Chiều rộng D: Độ dày (bụng) T: Độ dày trung bình của cánh R: Bán kính có cánh trong R: Bán kính thủy tinh Các thông số đầu cơ Khu vực khu vực MCN HXBXD (mm) T (MM) R (mm) R (mm) R (mm) (cm²) KG / M I 100x55x .0 9,46 I 120x64x 4.7 11,50 i 140x73x .4 13,70 i 160x81x i 180x90x .4 I 180X100X 26.8 21, I 220x110x 0.6 i 220x120x5.4 8, ,80 i 240x115x 4.8 I 240x125x ,07.5 29,40 i 270x125x ,5 40,2 I 270x135x i 300x135x i 300x145x I 400x 155x 72,6 i 450x160x 84 i 500x170x i 550x180x I 600x190x ,00.

Bảng tra Thép hình V

Bảng kiểm tra thép hình chữ V Kiểm tra kích thước bàn, trọng lượng của thép V trong đó, A: Chiều rộng cánh T: độ dày cánh R: Radius lăn trong R: Radius Cánh cánh cụ thể chất lượng (mm) T (mm) r (mm ) (mm) (kg / m) (kg / cây) v20x20x V25x25x V25X25X V30x30x ,16 V30x30x V35x35x ,54 V35x35x V40X40X V40X40X V40X40X V45x45X ,44 V45x45x ,28 V50X50X ,36 V50X50X ,77 22 , 62 V50X50X V60X60X V60X60X ,42 V60X60X V65X65X ,46 V65X65X ,73 46,38 V70x70x ,28 V70x70x ,28 V75X75X ,10 V75X75X ,99 53,94 V80X80X ,34 V80X80X ,78 V80X80X X90X ,66 V90x90x ,90 65,40 V90x90x V90X90X ,00 V100XX100X V100XXX ,00 V100XX100X 106,80 V120X120x V120X120x ,60 129,60 V125x125x ,80 V125X125X ,00 V125X125X V150X150X ,00 V150X150X ,80 V150x150x ,80 V180x180x18 185, ,60 V200x200x V200 V200X200x ,90 359,40 V200x200x V250X250X V250x250x SDT luôn có giảm giá và hấp dẫn cho khách hàng và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ miễn phí vận chuyển đến công trường. “Cần phải có – tìm” Hãy để chúng tôi phục vụ bạn.

Cam kết phân phối sản phẩm với giá tốt nhất trên thị trường. Công ty TNHH SDT Địa chỉ: Số 15 Đường số 1, Khu công nghiệp VSIP II, TP. Thu Dau Mot, Bình Dương.

Đường dây nóng: (Bà Tham) Email: satthepsdt @ gmail Bài viết Tìm kiếm: Thép Tra ismination Kích thước công nghiệp công nghiệp công nghiệp công nghiệp kích thước công nghiệp thép kích thước U trọng lượng của thép chữ C ĐẶC BIỆT ĐẶC BIỆT Kích thước thép trọng lượng V 0/5 (0 đánh giá).

Các bạn tải file này tại đây nhé: